danh từ “clutch”
số ít clutch, số nhiều clutches
- ly hợp
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He pressed the clutch and shifted into second gear.
- bàn đạp ly hợp
My left foot slipped off the clutch while driving uphill.
- ví cầm tay
She carried a silver clutch to match her evening gown.
- ổ trứng
The hen is sitting on a clutch of twelve eggs.
- sự nắm chặt
He felt the clutch of fear as he entered the dark alley.
động từ “clutch”
nguyên thể clutch; anh ấy clutches; thì quá khứ clutched; quá khứ phân từ clutched; danh động từ clutching
- nắm chặt
She clutched her purse as she walked through the crowded street.
- chộp lấy
He clutched at the falling book and caught it just in time.
- xoay sở thành công (trong tình huống khó khăn)
He clutched the game with an amazing final move.
tính từ “clutch”
dạng cơ bản clutch (more/most)
- xuất sắc trong tình huống căng thẳng
In the final game, her performance was truly clutch.