tính từ “vain”
dạng cơ bản vain (more/most)
- vô ích
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
They tried in vain to push the broken car up the steep hill.
- kiêu căng (về ngoại hình hoặc thành tựu)
She was so vain that she spent hours looking at herself in the mirror every day.
- không có giá trị thực sự (hoặc không có ý nghĩa sâu sắc)
His promise turned out to be vain when he failed to follow through with any action.