tính từ “single”
dạng cơ bản single, không phân cấp
- đơn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He arrived at the party with a single red rose in his hand.
- đơn (phòng hoặc giường)
Since I was travelling alone, I booked a single room.
- độc thân
He's been single since he broke up with his girlfriend last year.
danh từ “single”
số ít single, số nhiều singles hoặc không đếm được
- đĩa đơn
I found an old Beatles single in my attic with "Hey Jude" on side A and "Revolution" on side B.
- ca khúc đĩa đơn
Adele's new single topped the charts within a week of its release.
- người độc thân
At the singles event, she wore a badge that said "Hello, I'm Jane and I'm single!"
- điểm một chạy (trong cricket)
The batsman nudged the ball into the gap and quickly took a single to keep the scoreboard ticking.
- cú đánh đơn (trong bóng chày)
The batter smacked the ball into the outfield and sprinted to first base for a single.
- tờ một đô la
When I opened my wallet, all I found were a couple of singles and some loose change.
- vé một chiều
I bought a single to Manchester because I wasn't sure when I'd be returning.
động từ “single”
nguyên thể single; anh ấy singles; thì quá khứ singled; quá khứ phân từ singled; danh động từ singling
- đánh bóng và tiến đến gôn đầu tiên (trong bóng chày)
With two outs, Mia singled to right field and brought the runner home from second base.
- tỉa cây (để cây còn lại phát triển tốt hơn)
After planting the carrots, we singled the weaker seedlings to give the stronger ones more space to grow.