Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “shocking”
dạng cơ bản shocking (more/most)
- gây sốc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The news of the politician's shocking scandal spread quickly through the town.