Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “engineered”
dạng cơ bản engineered (more/most)
- (của vật liệu xây dựng) được thiết kế hoặc sửa đổi bằng các phương pháp kỹ thuật
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The new building features engineered wood to increase its strength and stability.