Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “shocked”
dạng cơ bản shocked (more/most)
- kinh ngạc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The news of the sudden company closure left the shocked employees scrambling for answers.
- sốc (do tình trạng y tế nghiêm trọng)
The injured man is shocked and needs immediate medical attention.