Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “roaring”
dạng cơ bản roaring, không phân cấp
- náo nhiệt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The new café is doing a roaring business.
- tuyệt vời (rất thú vị)
We had a roaring good time at the party.