Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “sales”
sales, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- bán hàng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
He decided to pursue a career in sales after college.
- doanh số (tổng số sản phẩm hoặc dịch vụ đã bán)
Our sales increased by 15% over the past quarter.