·

sales (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
sale (danh từ)

danh từ “sales”

sales, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. bán hàng
    He decided to pursue a career in sales after college.
  2. doanh số (tổng số sản phẩm hoặc dịch vụ đã bán)
    Our sales increased by 15% over the past quarter.