Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “renaissance”
số ít Renaissance, số nhiều renaissances
- sự tái sinh hoặc phục hưng; một giai đoạn hoạt động hoặc quan tâm mới đối với một điều gì đó
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After years of decline, the town is experiencing a renaissance with new shops and businesses opening.