·

many (EN)
mạo từ, đại từ

mạo từ “many”

many
  1. nhiều
    Many students in the class prefer pizza over hamburgers.
  2. nhiều (để chỉ số lượng cụ thể hoặc ước lượng)
    She read as many books as she could during the summer break.
  3. nhiều (khi dùng với danh từ số ít và động từ để chỉ số lượng lớn của một cái gì đó)
    Many a student has struggled with this math problem.

đại từ “many”

many
  1. nhiều người, nhiều vật (không chỉ rõ bao nhiêu)
    Many in the class passed the exam, but some did not.