danh từ “direction”
số ít direction, số nhiều directions hoặc không đếm được
- hướng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She pointed in the direction of the mountains.
- phương hướng
The company is moving in a new direction by focusing more on renewable energy.
- chỉ dẫn
The students waited for the teacher's direction before starting the project.
- mục tiêu
After losing his job, he struggled to find a new direction in life.
- sự chỉ đạo
Under his direction, the team successfully completed the task.
- đạo diễn
The actors were talented, but the direction of the play lacked creativity.