·

recipe (EN)
danh từ

danh từ “recipe”

số ít recipe, số nhiều recipes
  1. công thức nấu ăn
    I followed the recipe for chocolate chip cookies that I found in my grandmother's cookbook.
  2. công thức (dùng trong ngữ cảnh bóng để chỉ một phương pháp hoặc cách thức dẫn đến kết quả mong muốn)
    Waking up early, exercising, and eating healthy is a surefire recipe for a happier life.