Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “opening”
dạng cơ bản opening, không phân cấp
- liên quan đến sự khởi đầu
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The opening scene of the movie immediately grabbed the audience's attention with its stunning visuals.
danh từ “opening”
số ít opening, số nhiều openings hoặc không đếm được
- lỗ, khe
The mouse quickly squeezed through a small opening in the wall.
- sự khai trương
The opening of the new library brought the whole community together.
- vị trí tuyển dụng
The company announced an opening for a software engineer.
- khung giờ trống
I checked my calendar and found an opening for a meeting on Friday afternoon.
- buổi biểu diễn đầu tiên
The theater group was excited for the opening of their new play, hoping for a full house.
- lễ khai mạc
The gallery's opening for the new abstract art collection attracted art enthusiasts from all over the city.
- phần mở đầu (trong âm nhạc)
The opening of Beethoven's Fifth Symphony is so iconic that almost everyone recognizes it after just a few notes.
- nước đi đầu tiên (trong trò chơi)
Alice meticulously practiced her openings in chess, knowing a strong start could lead to victory.