Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “check-in”
số ít check-in, số nhiều check-ins hoặc không đếm được
- hành động đăng ký sự có mặt của một người tại sân bay, khách sạn, hoặc nơi khác
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
When you arrive at the hotel, please go to the front desk for check-in.
- (tin học) hành động gửi mã hoặc tài liệu vào kho lưu trữ chung
The developer completed the new feature and performed a code check-in before the deadline.
- hành động liên lạc với ai đó để báo cáo tình trạng hoặc tình huống của mình
She made a quick check-in call with her parents to let them know she arrived safely.