Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “targeted”
dạng cơ bản targeted, không phân cấp
- nhắm đến
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company launched a targeted advertising campaign to reach young adults.