·

designing (EN)
tính từ, danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
design (động từ)

tính từ “designing”

dạng cơ bản designing (more/most)
  1. xảo quyệt
    She was known for her designing ways, always plotting to get ahead in the office.

danh từ “designing”

số ít designing, số nhiều designings hoặc không đếm được
  1. thiết kế (quá trình sáng tạo và lập kế hoạch)
    The architect spent hours on the designing of the new eco-friendly building.