Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “designing”
dạng cơ bản designing (more/most)
- xảo quyệt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She was known for her designing ways, always plotting to get ahead in the office.
danh từ “designing”
số ít designing, số nhiều designings hoặc không đếm được
- thiết kế (quá trình sáng tạo và lập kế hoạch)
The architect spent hours on the designing of the new eco-friendly building.