·

electronic (EN)
tính từ

tính từ “electronic”

dạng cơ bản electronic (more/most)
  1. điện tử
    He bought an electronic calculator for his math class.
  2. điện tử (sử dụng máy tính)
    She enjoys listening to electronic music while studying.
  3. điện tử (liên quan đến Internet hoặc truyền thông kỹ thuật số)
    She sent him an electronic invitation by email to join the online meeting.
  4. điện tử (liên quan đến electron)
    The electronic configuration of the atom determines its chemical properties.