·

ear (EN)
danh từ

danh từ “ear”

số ít ear, số nhiều ears
  1. tai
    She tucked a flower behind her ear, smiling at the mirror.
  2. hệ thống thính giác
    The ear consists of the eardrum, incus, cochlea, and other parts.
  3. khả năng thưởng thức âm thanh
    She has an excellent ear for languages, quickly picking up accents and nuances.
  4. bắp (ví dụ: bắp ngô)
    The farmer showed us how to identify ripe ears of wheat in the vast field.