·

punch (EN)
danh từ, danh từ, động từ

danh từ “punch”

số ít punch, số nhiều punches
  1. cú đấm
    He delivered a powerful punch to his opponent's jaw.
  2. dụng cụ đục lỗ
    She used a punch to make holes in the leather belt.

danh từ “punch”

số ít punch, không đếm được
  1. sức mạnh
    The speech lacked punch and failed to inspire the audience.
  2. rượu punch
    They served a refreshing bowl of fruit punch at the party.

động từ “punch”

nguyên thể punch; anh ấy punches; thì quá khứ punched; quá khứ phân từ punched; danh động từ punching
  1. đấm
    He punched the bag hard during his workout.
  2. đục lỗ
    She punched her time card to record her time of arrival.
  3. bấm
    He punched the “on” button on the calculator.
  4. nhập liệu
    She punched her code into the keypad to unlock the door.