danh từ “prize”
số ít prize, số nhiều prizes
- giải thưởng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She won the first prize in the science fair for her impressive project.
- giải thưởng
He received a prize for his lifelong contributions to literature.
- phần thưởng (có giá trị lớn)
The rare diamond was the prize of the treasure hunters.
- chiến lợi phẩm
The naval fleet returned with several enemy ships as prizes.
động từ “prize”
nguyên thể prize; anh ấy prizes; thì quá khứ prized; quá khứ phân từ prized; danh động từ prizing
- coi trọng
She prized her grandmother's necklace above all her possessions.
- bẩy
They prized open the old chest to see what was inside.
tính từ “prize”
dạng cơ bản prize, không phân cấp
- đoạt giải
She displayed her prize roses at the flower show.
- xuất sắc
He made a prize catch during the baseball game.