·

lived (EN)
tính từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
live (động từ)

tính từ “lived”

dạng cơ bản lived, không phân cấp
  1. có một khoảng thời gian nhất định
    The town celebrated its annual festival with a long-lived tradition of fireworks and parades.