Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “lived”
dạng cơ bản lived, không phân cấp
- có một khoảng thời gian nhất định
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The town celebrated its annual festival with a long-lived tradition of fireworks and parades.