Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “manufactured”
dạng cơ bản manufactured (more/most)
- sản xuất
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The manufactured parts were assembled into a final product.
- giả tạo (không thật)
The excitement over the new movie felt manufactured.