tính từ “sure”
sure, so sánh hơn surer, so sánh nhất surest
- chắc chắn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She was sure the keys were in her purse, but they turned out to be on the table.
- đáng tin cậy
The financial transaction is a sure thing.
- đảm bảo (rằng ai đó làm gì)
Please be sure to feed the cat before you go to bed.
phó từ “sure”
- chắc chắn
Sure she will finish the project on time; she's never missed a deadline before.
- chắc chắn (nhấn mạnh)
She sure knows how to make an entrance.
- được (đồng ý hoặc cho phép một cách không trang trọng)
"Can I borrow your pen for a moment?" "Sure, no problem."