·

prime (EN)
tính từ, danh từ, động từ

tính từ “prime”

dạng cơ bản prime, không phân cấp
  1. chính
    The prime objective of the meeting is to finalize the budget.
  2. tiêu biểu
    The Mona Lisa is a prime example of Renaissance art.
  3. hảo hạng
    The chef used only the prime cuts of meat for the special dinner.
  4. nguyên tố
    Seven is a prime number because it can only be divided by 1 and 7.

danh từ “prime”

số ít prime, số nhiều primes
  1. thời kỳ đỉnh cao
    She was in her prime when she won the gold medal at the Olympics.
  2. quãng đồng âm
    The notes played by the violin and the cello form a perfect prime.
  3. số nguyên tố
    The number 5 is a prime because it can only be divided by 1 and itself.
  4. dấu phẩy trên
    The teacher wrote f prime (f') on the blackboard and calculated the derivative.
  5. ống kính tiêu cự cố định
    The photographer preferred using a prime for its sharpness and simplicity.
  6. tác nhân kích thích (trong tâm lý học)
    Seeing the word "doctor" acted as a prime, making it easier for her to recognize the word "nurse" quickly.

động từ “prime”

nguyên thể prime; anh ấy primes; thì quá khứ primed; quá khứ phân từ primed; danh động từ priming
  1. cung cấp thông tin
    The coach primed the team with strategies before the big game.
  2. nạp (thiết bị)
    He primed the paint sprayer before starting the job.
  3. thêm dấu phẩy trên
    In the equation, the teacher asked us to prime the variable x to get x'.
  4. chuẩn bị (vải vẽ)