·

indexing (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
index (động từ)

danh từ “indexing”

số ít indexing, số nhiều indexings hoặc không đếm được
  1. đánh chỉ mục (trong tin học, một hệ thống gán chỉ số số học cho các phần tử trong một cấu trúc dữ liệu)
    Most programming languages use zero-based indexing for arrays.
  2. đánh chỉ số (trong tài chính, một chiến lược đầu tư nhằm mục tiêu khớp với hiệu suất của một chỉ số thị trường)
    Indexing is popular among investors seeking stable returns.