·

W (EN)
chữ cái, danh từ, ký hiệu

Từ này cũng có thể là một dạng của:
w (chữ cái)

chữ cái “W”

W
  1. dạng viết hoa của chữ "w"
    When writing her name, Wendy always starts with a big "W".

danh từ “W”

số ít W, số nhiều Ws
  1. viết tắt của "west" là "W"
    The compass pointed towards the W symbol.
  2. viết tắt của thứ Tư
    We have meetings scheduled for M T W.
  3. dấu hiệu chỉ số lượng chiến thắng được sử dụng trong thống kê thể thao, giải thích ý nghĩa của "W".
    The team got 10W, 5L, 3T.

ký hiệu “W”

W
  1. ký hiệu cho vonfram (nguyên tố có số hiệu nguyên tử 74)
    Tungsten chloride (WCl6), is used in chemical reactions.
  2. watt (đơn vị đo công suất trong việc đo lường sự chuyển giao năng lượng)
    The new light bulb uses only 10 W of power.
  3. ký hiệu 1 chữ cái dùng trong sinh hóa học để chỉ axit amin tryptophan
    In the protein sequence, "W" stands for tryptophan, an essential amino acid.
  4. ký hiệu cho công trong vật lý
    In physics, the work done by a force is calculated using the formula W = F * d * cos(θ).
  5. dùng để chỉ nhà vệ sinh dành cho phụ nữ
    The line for the bathroom marked "W" was much longer than for the men's.