·

credit appraisal (EN)
cụm từ

cụm từ “credit appraisal”

  1. thẩm định tín dụng (việc đánh giá khả năng và sự sẵn lòng của một cá nhân trong việc trả nợ vay)
    Before granting the small business loan, the bank conducted a thorough credit appraisal to assess the owner's financial stability.
  2. thẩm định tín dụng (việc đánh giá khả năng tín dụng của một tổ chức hoặc quốc gia, đặc biệt liên quan đến khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ)
    International investors carefully studied the agency's credit appraisal of the country's economy before deciding to purchase its government bonds.