danh từ “platform”
số ít platform, số nhiều platforms
- bục
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The speaker stood on the platform to address the crowd.
- sân ga
The train to London is waiting at platform 3.
- diễn đàn
The conference provided a platform for new researchers to present their work.
- cương lĩnh
The candidate's platform includes plans for improving education.
- nền tảng (hệ thống máy tính hoặc phần mềm)
This software runs on multiple platforms, including Windows and MacOS.
- nền tảng (hệ thống phần mềm cung cấp dịch vụ trực tuyến)
The social media platform has millions of users around the world.
- giàn giáo
The workers stood on a platform to reach the roof.
- một nền tảng của các thành phần được chia sẻ giữa các mẫu xe khác nhau
The new cars are built on a common platform to reduce costs.
- (trong địa chất) một khu vực bằng phẳng của đá được hình thành do sự xói mòn của sóng
We walked across the rocky platform along the shoreline.