Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “ordered”
dạng cơ bản ordered (more/most)
- gọn gàng và có tổ chức
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After cleaning all day, her room was finally ordered and serene.