Từ này cũng có thể là một dạng của:
J (chữ cái, danh từ, ký hiệu) chữ cái “j”
- dạng chữ thường của chữ "J"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The word "jet" starts with the letter "j".
ký hiệu “j”
- trong ký hiệu toán học trong điện tử, một biểu tượng được sử dụng để biểu diễn căn bậc hai của -1
In electrical engineering, we use j instead of i to represent the square root of -1, so that it is not confused with current.
- trong toán học, một ký hiệu đại diện cho vector đơn vị thứ hai theo sau "i"
In a 3D coordinate system, the vector j points directly up along the y-axis.