Từ này cũng có thể là một dạng của:
chữ cái “J”
- dạng viết hoa của chữ "j"
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The name of this language-learning app starts with the letter "J".
danh từ “J”
số ít J, số nhiều Js, J's hoặc không đếm được
- điếu cỏ
After the concert, they passed around a J in the parking lot.
- tạp chí
She found the latest research on climate change in the Science J.
- nút giao (trong giao thông đường bộ)
Traffic was heavy near J15, causing delays on the approach.
- bài J (trong trò chơi bài)
In our poker game, I won the hand with a pair of Js.
- cú nhảy ném (trong bóng rổ)
He perfected his Js over the summer, making him a key player on the court.
- giày Air Jordan
I saved up for months to buy these Js, and now they're finally mine!
- thẩm phán (sau tên người)
After serving for 20 years, Mr. Smith was honored with the title J.
ký hiệu “J”
- ký hiệu cho joule, đơn vị năng lượng
The light bulb consumed 60 J of energy to brighten the room.
- cỡ áo ngực J
After losing weight, she had to shop for bras with a smaller band size but realized her cup size remained a J.