·

derive (EN)
động từ

động từ “derive”

nguyên thể derive; anh ấy derives; thì quá khứ derived; quá khứ phân từ derived; danh động từ deriving
  1. lấy được
    She derived great satisfaction from helping others.
  2. bắt nguồn
    His love for cooking derives from his grandmother's influence.
  3. suy ra
    From the clues given, the detective derived that the suspect was lying.
  4. truy nguyên (từ ngữ)
    Linguists derived the word "butterfly" from the Old English word "buttorfleoge".
  5. chiết xuất (hóa học)
    The scientist derived the new drug from a natural plant extract.