động từ “derive”
nguyên thể derive; anh ấy derives; thì quá khứ derived; quá khứ phân từ derived; danh động từ deriving
- lấy được
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She derived great satisfaction from helping others.
- bắt nguồn
His love for cooking derives from his grandmother's influence.
- suy ra
From the clues given, the detective derived that the suspect was lying.
- truy nguyên (từ ngữ)
Linguists derived the word "butterfly" from the Old English word "buttorfleoge".
- chiết xuất (hóa học)
The scientist derived the new drug from a natural plant extract.