Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “invigorating”
dạng cơ bản invigorating (more/most)
- kích thích, tràn đầy năng lượng
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The invigorating morning jog left her feeling refreshed and ready to tackle the day.