Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Trang chủ
Từ điển
Diễn đàn
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Về chúng tôi
menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
that
(EN)
liên từ, mạo từ, đại từ, phó từ
liên từ “that”
that
rằng
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She said
that
she would be late.
mạo từ “that”
that
cái đó
(đối với vật, người, ý tưởng cụ thể không gần hoặc được đối lập)
Look at
that
mountain in the distance; it's beautiful.
đại từ “that”
that
mà, đã, đó
The artist
that
won the award is a friend of mine.
cái đó
(để chỉ lại điều vừa mới được nhắc đến)
I can't believe she finished the marathon.
That
's impressive.
phó từ “that”
that
đến mức
She was
that
excited she couldn't stop smiling.
đến mức
(thường dùng trong câu phủ định để nhấn mạnh mức độ lớn)
I don't care
that
much about winning the game.
reach
adventure
done
quite