tính từ “great”
great, so sánh hơn greater, so sánh nhất greatest
- lớn
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The great oak tree towered over the tiny cottage.
- tuyệt vời
She felt great after finishing the marathon.
- quan trọng
The invention of the wheel was a great advancement for humanity.
- cố (ví dụ: cố ông)
My great-aunt has the most interesting stories about our family history.
- đáng ngưỡng mộ
The firefighter performed a great rescue, saving lives from the burning building.
- xuất sắc
Mozart was a great composer whose music is still celebrated today.
thán từ “great”
- tốt lắm
Great! You've finished your homework early.
- tuyệt (với giọng mỉa mai)
Great, now we're stuck in traffic and will be late for the meeting.
danh từ “great”
số ít great, số nhiều greats hoặc không đếm được
- nhân vật vĩ đại
Shakespeare is considered one of the literary greats.
phó từ “great”
- rất tốt
The new software integrates great with the existing system.