Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “expenses”
expenses, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
- chi phí
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The company's expenses increased this quarter.
- chi phí (tiền đã chi tiêu mà được hoàn trả bởi người sử dụng lao động)
She submitted her expenses after the conference.