·

expenses (EN)
danh từ

Từ này cũng có thể là một dạng của:
expense (danh từ)

danh từ “expenses”

expenses, chỉ tồn tại ở dạng số nhiều
  1. chi phí
    The company's expenses increased this quarter.
  2. chi phí (tiền đã chi tiêu mà được hoàn trả bởi người sử dụng lao động)
    She submitted her expenses after the conference.