tính từ “classic”
dạng cơ bản classic (more/most)
- kinh điển
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The novel "Pride and Prejudice" is a classic piece of literature that many people still enjoy today.
- tiêu biểu
The movie is a classic example of 80s comedy.
- cổ điển
She wore a classic black dress to the party.
danh từ “classic”
số ít classic, số nhiều classics
- tác phẩm kinh điển
The book 'Pride and Prejudice' is considered a classic of English literature.
- tác giả kinh điển
After publishing his groundbreaking novel, he was celebrated as a modern classic in literature.
- vật phẩm cổ điển (như quần áo hoặc xe hơi)
Her little black dress is a classic that she can wear to any event.
- ví dụ tiêu biểu
The movie from the 80s is considered a classic of the horror genre.