tính từ “excellent”
dạng cơ bản excellent (more/most)
- xuất sắc
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She received excellent grades on all her exams.
thán từ “excellent”
- tuyệt vời (khi dùng như một cách biểu thị sự hài lòng hoặc đồng ý)
You got an A on your test? Excellent!