danh từ “stone”
số ít stone, số nhiều stones hoặc không đếm được
- đá
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The castle was built centuries ago, entirely out of stone, and still stands strong today.
- sỏi
She skipped a smooth stone across the surface of the lake.
- đá quý
She wore a necklace with a large, sparkling stone at its center, which caught everyone's attention.
- đơn vị đo trọng lượng bằng 14 pound (6.35 kg) được sử dụng ở Anh
After months of diet and exercise, she was thrilled to find she had lost nearly two stones.
- hạt (của quả)
After eating the juicy part of the cherry, she carefully removed the stone before composting the rest.
- sỏi (trong cơ thể)
After the ultrasound, the doctor confirmed that the sharp pain in his side was due to a kidney stone.
- quân cờ
During our game of Go, I carefully placed a black stone on the board, aiming to capture my opponent's territory.
- đá (trong môn curling)
In the final end of the match, she skillfully slid the stone across the ice, aiming for the house to score the winning points.
động từ “stone”
nguyên thể stone; anh ấy stones; thì quá khứ stoned; quá khứ phân từ stoned; danh động từ stoning
- ném đá
Angry villagers stoned the thief until he lay motionless on the ground.
- bỏ hạt (quả)
Before making the pie, she stoned the cherries to avoid any unpleasant surprises while eating.
tính từ “stone”
dạng cơ bản stone, không phân cấp
- làm từ đá
The old church had a beautiful stone facade.