danh từ “stapler”
số ít stapler, số nhiều staplers
- dập ghim
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She used the stapler to bind her essay before turning it in.
- dụng cụ bấm ghim y tế (trong y học, một thiết bị dùng để đóng vết thương hoặc vết mổ phẫu thuật bằng ghim)
The doctor employed a stapler to seal the patient's wound efficiently.