tính từ “equivalent”
dạng cơ bản equivalent (more/most)
- tương đương
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
His silence was equivalent to an admission of guilt.
- tương đương (toán học)
In mathematics, two sets are equivalent if they have the same number of elements.
- bằng diện tích
The map uses an equivalent projection to accurately represent area.
danh từ “equivalent”
số ít equivalent, số nhiều equivalents
- vật tương đương
A mile is approximately the equivalent of 1.6 kilometers.
- đương lượng
The chemist added one equivalent of reactant to the solution.