Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “emerging”
dạng cơ bản emerging (more/most)
- bắt đầu xuất hiện mới, phát triển hoặc trở nên nổi tiếng rộng rãi
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The emerging artist quickly gained popularity with her unique paintings.