Từ này cũng có thể là một dạng của:
tính từ “driving”
dạng cơ bản driving (more/most)
- khiến cái gì đó chuyển động hoặc hoạt động
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The driving gears of the machine were well-oiled and functioning smoothly.
- mạnh mẽ hoặc hung hãn, đặc biệt là ám chỉ thời tiết như gió hoặc mưa
The driving rain made it impossible to see more than a few feet ahead on the road.
danh từ “driving”
số ít driving, số nhiều drivings hoặc không đếm được
- việc lái và điều khiển ô tô hoặc phương tiện khác
After years of taking the bus, she finally took lessons and mastered the art of driving.
- trong môn golf, hành động đánh bóng xa, thường từ điểm xuất phát về phía lỗ
His driving on the 18th hole was impressive, sending the ball straight down the fairway.