tính từ “distinct”
dạng cơ bản distinct (more/most)
- khác biệt
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
Lemons are distinct from oranges in both color and taste.
- nổi bật
The guy has quite a distinct personality.
- dễ nhận biết
The stripes on the zebra were so distinct that I could see them from a great distance.
- rõ ràng (trong ngữ cảnh nghĩa là dễ hiểu, không mơ hồ)
Her years of experience gave her a distinct advantage during the job interview.