·

distinct (EN)
tính từ

tính từ “distinct”

dạng cơ bản distinct (more/most)
  1. khác biệt
    Lemons are distinct from oranges in both color and taste.
  2. nổi bật
    The guy has quite a distinct personality.
  3. dễ nhận biết
    The stripes on the zebra were so distinct that I could see them from a great distance.
  4. rõ ràng (trong ngữ cảnh nghĩa là dễ hiểu, không mơ hồ)
    Her years of experience gave her a distinct advantage during the job interview.