Từ này cũng có thể là một dạng của:
danh từ “cleaner”
số ít cleaner, số nhiều cleaners hoặc không đếm được
- nhân viên vệ sinh
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The cleaner arrives early each morning to tidy the classrooms and empty the bins.
- máy hút bụi
The robotic cleaner moves around the house, picking up dust and dirt.
- chất tẩy rửa
You'll need a strong cleaner to get rid of those grease stains in the oven.