phó từ “immediately”
immediately (more/most)
- ngay lập tức
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
She called the doctor immediately after feeling the sharp pain.
- ngay tại (nói về nơi chốn)
The park is immediately next to the library.
- trực tiếp
The families most immediately impacted by the flood received help first.
liên từ “immediately”
- ngay khi
Immediately the rain stopped, we went outside to play.