tính từ “clean”
clean, so sánh hơn cleaner, so sánh nhất cleanest
- sạch
Đăng ký để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
After washing my hands, they were completely clean.
- trống
For her drawing, Emily needed a clean sheet of paper.
- không phản cảm
He tells jokes that are always clean, so everyone enjoys his comedy.
- theo luật
Despite the intense rivalry, both teams ensured their plays were clean, avoiding any fouls.
- một cách khéo léo và chính xác
She delivered a clean hit during the tennis match, winning the point.
- không sử dụng rượu bia hoặc ma túy
After years of struggle, he proudly announced he was clean for over a year.
- không có tiền án tiền sự
After the background check, they were pleased to find that her criminal record was clean.
- không mang vũ khí hoặc vật phẩm bất hợp pháp
After the thorough search, the guard confirmed that the visitor was clean and allowed him entry into the prison.
- mịn (vết cắt)
Her dance moves were so clean, every step looked effortless.
- không mắc bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục
Before becoming intimate, they both agreed to get tested to ensure they were clean.
- thân thiện với môi trường
The company is investing in clean technology to reduce its carbon footprint.
động từ “clean”
nguyên thể clean; anh ấy cleans; thì quá khứ cleaned; quá khứ phân từ cleaned; danh động từ cleaning
- làm sạch
She cleaned her glasses with a soft cloth.
- dọn dẹp gọn gàng
She cleaned the kitchen after dinner.
- dọn dẹp file không cần thiết khỏi hệ thống máy tính
Before installing the new software, I cleaned out the old files from the download folder.
- làm sạch (chuẩn bị thịt động vật bằng cách loại bỏ nội tạng)
Before cooking the fish, he cleaned it thoroughly, removing all the scales and guts.
danh từ “clean”
số ít clean, số nhiều cleans hoặc không đếm được
- việc làm sạch
After the party, the kitchen required a thorough clean.
phó từ “clean”
- hoàn toàn
The arrow flew and hit the target clean in the center.