·

blue (EN)
tính từ, danh từ, động từ

tính từ “blue”

blue, so sánh hơn bluer, so sánh nhất bluest
  1. màu xanh dương
    The artist painted a blue sky with fluffy white clouds.
  2. buồn bã
    After the breakup, he was feeling really blue and didn't want to go out.
  3. thuộc Đảng Dân chủ
    The state has traditionally voted for Democrats, making it a blue state.
  4. khiêu dâm (hoặc tục tĩu, phản cảm)
    The comedian's jokes were so blue that half the audience walked out.

danh từ “blue”

số ít blue, số nhiều blues hoặc không đếm được
  1. màu xanh da trời
    The painter chose various shades of blue for the seascape.
  2. đối tượng màu xanh (hoặc người mặc đồ màu xanh)
    In the game, you must collect all the blues to win.
  3. huy chương xanh (thường dùng trong trường học để khen ngợi thành tích thể thao)
    After years of dedication to the swim team, she finally earned her blue.
  4. bầu trời
    Birds disappeared into the blue.
  5. biển cả
    The ship set sail, disappearing into the vast blue.
  6. phương pháp xanh hóa (phương pháp chống gỉ)
    Before assembling the machinery, the workers applied blue to all the steel parts to prevent corrosion.
  7. chất tẩy trắng (dùng trong giặt là)
    She used a blue in the wash to make her whites look whiter.

động từ “blue”

nguyên thể blue; anh ấy blues; thì quá khứ blued; quá khứ phân từ blued; danh động từ bluing, blueing
  1. làm cho cái gì đó chuyển sang màu xanh
    As the cold evening set in, the frost started blueing the tips of the grass.
  2. xử lý thép chống gỉ (bằng phương pháp hóa học)
    The blacksmith blued the steel to finish the custom knife.
  3. sử dụng chất tẩy để làm cho quần áo trắng trở nên sáng hơn
    She blued her grandmother's lace tablecloth to restore its original brightness.