menu
Đăng nhập
·
Đăng ký
Ngôn ngữ
English
|
español
français
|
Deutsch
русский
|
中文
português
|
العربية
italiano
|
日本語
Türkçe
|
B. Indonesia
Nederlands
|
polski
svenska
|
한국어
हिन्दी
|
українська
čeština
|
română
...thêm nữa
Afrikaans
|
azərb.
B. Melayu
|
বাংলা
भोजपुरी
|
bosanski
български
|
català
Cebuano
|
dansk
eesti
|
Ελληνικά
Esperanto
|
فارسی
ગુજરાતી
|
հայերեն
hrvatski
|
íslenska
עברית
|
Jawa
ಕನ್ನಡ
|
ქართული
Kiswahili
|
кыргызча
latviešu
|
lietuvių
Lëtzebuerg.
|
magyar
македон.
|
മലയാളം
मराठी
|
မြန်မာဘာသာ
नेपाली
|
norsk
ଓଡ଼ିଆ
|
oʻzbekcha
ਪੰਜਾਬੀ
|
қазақша
shqip
|
සිංහල
slovenčina
|
slovenšč.
српски
|
suomi
Tagalog
|
தமிழ்
తెలుగు
|
ไทย
Tiếng Việt
|
тоҷикӣ
Türkmençe
|
اردو
Trang chủ
Đọc
Các khóa học
Bản đồ
Từ điển
Diễn đàn
Thư viện PDF
Đăng nhập
Đăng ký
Hướng dẫn
Ứng dụng
Từ vựng
Đọc
Từ điển
Diễn đàn
Liên hệ
Về tôi
between
(EN)
giới từ
giới từ “between”
between
giữa
Đăng ký
để xem bản dịch của các câu ví dụ và định nghĩa đơn ngữ của mỗi từ.
The park is located
between
the river and the library.
giữa
(trong phạm vi từ...đến)
The temperature today is expected to be
between
70 and 75 degrees Fahrenheit.
giữa
(từ thời điểm này đến thời điểm khác)
We'll have lunch
between
noon and 1 PM.
giữa
(có sự tương tác lẫn nhau)
The secret was shared
between
the two sisters.
giữa
(được giữ kín)
Just
between
us, I heard that Sarah is planning to move to Canada next year.
giữa
(nối)
The path winds
between
the forest and the lake, offering stunning views.
giữa
(do sự góp sức của)
Between
the two of them, they managed to finish the project on time.
giữa
(cần lựa chọn từ)
You can pick
between
chocolate and vanilla ice cream.
giữa
(xét đến tác động chung của)
Between
the warm weather and the great company, our picnic was an absolute success.
beginnings
challenge
start
stranger