·

basic (EN)
tính từ

tính từ “basic”

dạng cơ bản basic (more/most)
  1. cơ bản
    Water is a basic need for all living organisms.
  2. đơn giản
    My understanding of French is very basic.
  3. tầm thường (không đặc biệt)
    He only wears plain t-shirts and drinks coffee from chain cafés; he's so basic.
  4. bazơ
    Sodium hydroxide is a basic substance used in laboratory experiments.
  5. cơ bản (không có gì thêm)
    My basic salary doesn't cover all my needs.